5 chiến lược giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng cho doanh nghiệp

Giang Hoàng

19/06/2023

8055

Trong sự gia tăng cạnh tranh ngày một khốc liệt của ngành công nghiệp sản xuất, doanh nghiệp phải đối mặt với tình trạng rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng, dòng chảy hàng hóa bị ứ đọng, không thể lưu thông từ nơi sản xuất sang nơi tiêu thụ. Hiện tượng này gây ra tác động tiêu cực đến toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh và đặc biệt là tổn thất về chi phí cho doanh nghiệp. Do đó, việc quản lý rủi ro và giảm thiểu sự gián đoạn để cải thiện khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng, cũng như duy trì sự linh hoạt trong chuỗi là một trong những ưu tiên hàng đầu của các doanh nghiệp sản xuất. 

Với 15 năm kinh nghiệm Tư vấn và Triển khai những giải pháp tối ưu vận hành cho những doanh nghiệp sản xuất hàng đầu trong và ngoài nước, CMC Consulting tổng hợp chiến lược giúp doanh nghiệp thành công giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng trong bài viết dưới đây.

Nguyên nhân dẫn đến đứt gãy chuỗi cung ứng

Chuỗi cung ứng toàn cầu vừa được nối lại đã tiếp tục đứt gãy do ảnh hưởng từ tình hình bất ổn địa chính trị tại một số quốc gia cũng như làn sóng tái bùng phát dịch Covid-19. Phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên phụ liệu nhập khẩu, nhiều ngành sản xuất trong nước gặp khó khăn, các doanh nghiệp phải đối mặt với nguy cơ chậm giao đơn hàng xuất khẩu, dẫn đến rủi ro thanh toán. Các yếu tố tạo ra sự đứt gãy chuỗi cung ứng rất đa dạng và ngày càng phức tạp, đan xen lẫn nhau từ trong nội bộ và tác động từ bên ngoài.

Những rủi ro về chuỗi cung ứng đến từ bên ngoài doanh nghiệp, tác động khách quan lên sự lưu thông của dòng chảy chuỗi cung ứng bao gồm:

  • Sự thiếu hụt nguyên liệu sản xuất: Tác động của các mắt xích then chốt như vùng sản xuất nguyên liệu, vùng gia công chế biến, ngành vận tải biển… do biến động về chính trị và nền kinh tế thế giới gây ra nguồn cung nguyên vật liệu sản xuất bị thiếu hụt 
  • Biến động về chi phí vận chuyển: Giá nhiên liệu tăng khiến cước vận tải cao gây thiệt hại về chi phí cho doanh nghiệp. Ngoài ra, các doanh nghiệp còn chịu thêm chi phí tháo dỡ hàng, chuyển hướng vì có tình trạng hàng đã lên tàu nhưng phải hủy, thay đổi và trả ngược về kho, xưởng
  • Sự tắc nghẽn trong vận chuyển: Trong bối cảnh chuỗi cung ứng bị cản trở, ứ đọng là vấn đề các cảng lớn trên toàn cầu cùng đối diện, do thời gian chờ đợi trung bình của tàu hàng tại các cảng kéo dài nên liên tục nảy sinh các rắc rối mới như chi phí lưu cảng tăng cao, phụ phí…, gây liên lụy đến hoạt động vận tải đa phương thức. Ngoài ra, tình trạng tắc nghẽn cảng khiến việc luân chuyển container gặp khó khăn, khan hiếm container hàng hóa toàn cầu và chi phí vận chuyển tăng cao.
  • Rủi ro môi trường bên ngoài: Rủi ro môi trường bao gồm yếu tố về chính trị, kinh tế, xã hội hoặc thiên tai, thời tiết khắc nghiệt không chỉ làm thay đổi các thói quen và hành vi của người tiêu dùng, khiến cho các quyết định mua hàng trở nên khó dự báo mà còn dẫn đến những dự báo không chính xác về nhu cầu hàng hóa trên thị trường do biến động mạnh của thị trường quốc tế. Đây là cơn ác mộng về logistics đối với các doanh nghiệp sản xuất.

Bên cạnh những tác động từ bên ngoài doanh nghiệp, rủi ro nội bộ cũng là yếu tố quan trọng góp phần tạo ra “nút thắt” trong chuỗi cung ứng của doanh nghiệp. Đây là các vấn đề thuộc chuỗi cung ứng nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp bao gồm:

  • Sự cố xảy ra trong quy trình sản xuất: Khi gặp sự cố về thiết bị, công nghệ và chất lượng thành phẩm, dây chuyền sản xuất bị gián đoạn, khiến doanh nghiệp không cung cấp được sản phẩm đúng hạn cho những quy trình tiếp theo trong chuỗi cung ứng.
  • Rủi ro trong vận chuyển:  Đây là những sai sót gây ra gián đoạn trong quá trình vận chuyển của doanh nghiệp do việc tính toán không chính xác trọng lượng kích thước và một loạt các vấn đề có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển khiến doanh nghiệp không thể nhận được sản phẩm hoặc nguồn cung cấp cho khách hàng của mình.
  • Bất cập trong lập kế hoạch và kiểm soát:  Khi doanh nghiệp không điều chỉnh các dự báo hoặc đánh giá chính xác về sản xuất, quản lý và nhu cầu của khách hàng,  doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc chuẩn bị hiệu quả cho sự gián đoạn chuỗi cung ứng tác động từ môi trường bên ngoài. 

5 chiến lược giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng

Môi trường kinh tế đầy biến động đòi hỏi chuỗi cung ứng phải đáp ứng nhanh, rõ ràng và được hoạch định hợp lý. Bởi vậy, doanh nghiệp cần xây dựng những chiến lược quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả và giảm thiểu rủi ro, tổn thất do những sự gián đoạn nằm trong hay ngoài sự dự báo của doanh nghiệp. 

Việc áp dụng công nghệ đang dần được đưa vào các doanh nghiệp, nhằm thúc đẩy công cuộc chống lạm phát. Theo nghiên cứu mới nhất của Gartner, phần lớn các nhà lãnh đạo những chuỗi cung ứng toàn cầu đang cho rằng đầu tư vào công nghệ là một trong những lợi thế cạnh tranh có ý nghĩa nhất mà họ có thể có. Dưới đây là 5 chiến lược được áp dụng thành công bởi những doanh nghiệp hàng đầu trên thế giới và đang định hình chuỗi cung ứng thời đại Cách mạng công nghiệp 4.0 hiện nay:

1. Giảm thiểu rủi ro cho sự phụ thuộc và nhà cung cấp

Khoảng 80% sự gián đoạn chuỗi cung ứng bắt nguồn từ các nhà cung cấp nhỏ lẻ. Các nhà quản lý chuỗi cung ứng hoàn toàn nhận thức được những rủi ro này và từ lâu đã muốn giảm thiểu chúng, nhưng hệ thống và quy trình vận hành truyền thống đã khiến việc này trở nên phi thực tế. Tất nhiên, các doanh nghiệp cần có khả năng tin tưởng vào các nhà cung cấp của họ để đưa ra mức giá và khối lượng phù hợp, nhưng đó chỉ là một phần của bức tranh quản lý rủi ro. Các nhà quản lý chuỗi cung ứng cần phải hoàn toàn tin tưởng vào nguồn gốc của hàng hóa trong chuỗi cung ứng của họ – từ xử lý hàng, đến đạo đức nghề nghiệp từ các nhà cung cấp.

Quản lý chuỗi cung ứng dựa trên thuật toán đám mây và các công cụ xử lý kinh doanh tích hợp có khả năng kết nối mạng lưới các nhà cung cấp trong thời gian thực. Điều này có nghĩa là: không chỉ các chuỗi cung ứng được kết nối trở nên minh bạch hơn mà còn cho phép các doanh nghiệp xây dựng một mạng lưới các nhà cung cấp đa dạng hơn. Vì vậy, nếu một bên thất bại, họ sẽ nhanh chóng có những bên khác hỗ trợ.

2. Tối ưu hoá quản lý kho

Một thách thức cơ bản đối với mọi nhà quản lý chuỗi cung ứng là cân bằng sự thiếu hụt và thặng dư. Trước đây, các nhà phân tích cố gắng đánh giá các hoạt động của khách hàng và thị trường trong quá khứ để dự đoán số dư hàng tồn kho. Và trong thời kỳ gián đoạn và biến động, cách tiếp cận hồi cứu này trở nên đặc biệt rủi ro.

Ngày nay, các doanh nghiệp có quyền truy cập vào các phân tích dữ liệu dự đoán theo thời gian thực nhờ phần mềm quản lý kho thông minh (WMS) để giúp xây dựng các dự báo chính xác hơn và tăng khả năng nhận diện chuỗi cung ứng. Nhiều doanh nghiệp ứng dụng công nghệ dự báo nhu cầu và tối ưu hóa hàng tồn kho sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (Machine Learning) và phân tích nâng cao để nhà quản lý đảm bảo tính hiệu quả trong vận hành kho hàng của doanh nghiệp.

3. Lên kế hoạch và dự báo cho sự gián đoạn chuỗi cung ứng

Việc kiểm soát số lượng hàng hóa tồn trữ và có kế hoạch dư thừa, có thể là thành phẩm, bộ phận và linh kiện, hoặc thậm chí là nguyên liệu thô, sẽ giúp doanh nghiệp ứng phó được sự gián đoạn chuỗi cung ứng trong tương lai. Doanh nghiệp nên cân nhắc dự trữ trước những thời điểm trong năm khi chuỗi cung ứng có nhiều khả năng bị gián đoạn, chẳng hạn như thời kỳ cao điểm hoặc thời kỳ mà các yếu tố môi trường, như bão hoặc lũ lụt, có thể ảnh hưởng đến các nhà cung cấp của doanh nghiệp. 

Theo Bill Thayer là CEO của Fillogic, một đơn vị logistics cho các nhà bán lẻ tại New York cho biết. ” Đại dịch covid đã khiến chúng tôi đúc rút ra một điều đó là cần Lên kế hoạch cho mùa cao điểm trước một năm”, Thayer chia sẻ với InC. 

Một chiến lược quản lý rủi ro chuỗi cung ứng phổ biến được các doanh nghiệp sử dụng khi lập kế hoạch dự phòng là mô hình quản lý rủi ro PPRR. “PPRR” là viết tắt của:

  • Prevention – Phòng ngừa : thực hiện các biện pháp để giảm tác động của sự gián đoạn chuỗi cung ứng trước khi nó xảy ra.
  • Preparedness – Chuẩn bị sẵn sàng : lập một kế hoạch dự phòng nếu tình huống khẩn cấp của chuỗi cung ứng xảy ra.
  • Response – Ứng phó : thực hiện kế hoạch dự phòng khi xảy ra gián đoạn.
  • Recovery – Phục hồi : tiếp tục hoạt động bình thường càng nhanh càng tốt.

Khi doanh nghiệp lập kế hoạch, hãy cân nhắc phân chia các chiến lược của mình theo bốn khái niệm này để dễ dàng quản lý kế hoạch dự phòng của mình và liên tục kiểm tra và đo lường thành công của nó. Hiện nay, doanh nghiệp có thể tận dụng công nghệ số để giả lập kế hoạch và đưa ra những dự báo chính xác dựa trên 

4. Chú trọng công tác bảo trì để tránh gián đoạn sản xuất

Để đảm bảo hoạt động quản trị, sản xuất kinh doanh diễn ra hiệu quả và liên tục giữa các bộ phận chức năng, doanh nghiệp cần chú trọng công tác bảo trì để tránh gián đoạn sản xuất. Trong doanh nghiệp có 2 phương pháp bảo trì được sử dụng đó là:

  •  Bảo trì phản ứng

Bảo trì phản ứng (còn được gọi là bảo trì sửa chữa hoặc bảo trì khắc phục) là việc thực hiện khôi phục, sửa chữa thiết bị, máy móc đã hư hỏng, mắc lỗi về trạng thái hoạt động bình thường. Điểm cộng của chiến lược bảo trì này là doanh nghiệp có thể vắt kiệt toàn bộ giá trị của loại máy móc, thiết bị. Tuy nhiên, phương pháp này tiềm ẩn những rủi ro về sự cố nhiều loại máy móc, hay thậm chí là toàn bộ dây chuyền bị phá hủy. Điều này có thể còn tốn kém hơn rất nhiều so với chi phí thay thế hoặc sửa chữa sớm. Ngay cả khi đó chỉ là một ổ trục nhỏ, sự cố mà nó gặp phải cũng khiến toàn bộ năng lực sản xuất của doanh nghiệp giảm xuống. Và viễn cảnh tồi tệ nhất đối với bất cứ một doanh nghiệp nào trong ngành sản xuất chính là thời gian ngừng hoạt động đột xuất.

  •  Bảo trì dự đoán dựa trên ứng dụng IIoT

Bằng việc áp dụng những tiến bộ trong công nghệ IIoT, bảo trì dự đoán dựa trên dữ liệu lịch sử và thời gian thực được thu thập thông qua các cảm biến để cung cấp bức tranh chân thực và chính xác nhất về tình trạng hoạt động máy trong thời gian thực.

Dữ liệu phân tích này cho phép bộ phận bảo trì của doanh nghiệp lập lịch các nhiệm vụ bảo trì “đúng lúc”. Và đây cũng chính công nghệ mở đường cho doanh nghiệp tiến đến sản xuất thông minh.

5. Ứng dụng công nghệ trong quản lý chuỗi cung ứng 

Phần mềm ERP đang là một phần không thể thiếu trong việc quản lý chuỗi cung ứng và đảm bảo rằng các nhà sản xuất có khả năng ứng phó với những biến động của thị trường. Phần mềm ERP cung cấp cho doanh nghiệp một cái nhìn tổng thể về tất cả các hoạt động kinh doanh, để cải thiện quản lý chuỗi cung ứng. Quản lý bán hàng, mua hàng, lập kế hoạch nguyên vật liệu, quản lý nhà cung cấp, hãng vận chuyển, quản lý tài chính là những tính năng nổi bật trong hệ thống ERP.

Theo Michael Larner, nhà phân tích chính tại ABI Research dự báo rằng tác động chuỗi cung ứng của COVID-19 sẽ thúc đẩy chi tiêu của các nhà sản xuất cho ERP, đạt 14 tỷ USD vào năm 2024. 

Với bề dày hơn một thập kỷ kinh nghiệm, CMC Consulting là đơn vị dẫn đầu cung cấp giải pháp Tư vấn và Triển khai giải pháp Quản trị doanh nghiệp ERP trong nước và quốc tế. Bằng đội ngũ chuyên gia giàu kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực, chúng tôi cam kết tư vấn và cung cấp các giải pháp ERP phù hợp, hiệu quả với giá thành cạnh tranh dựa trên quy mô - nhu cầu của từng khách hàng.

Liên hệ với Chuyên gia Tư vấn Chuyển đổi số ngành Sản xuất tại đây.














Bài viết liên quan

Chat